Có 2 kết quả:
与时消息 yǔ shí xiāo xi ㄩˇ ㄕˊ ㄒㄧㄠ • 與時消息 yǔ shí xiāo xi ㄩˇ ㄕˊ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variable with the times
(2) transient
(3) impermanent
(2) transient
(3) impermanent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variable with the times
(2) transient
(3) impermanent
(2) transient
(3) impermanent
Bình luận 0